Bạn đang ở hay quen với một người là người nói bằng tiếng Trung, bạn muốn chúc họ với những câu chúc hay nhất trong ngày lễ, tết.
新年快乐! | /xīn nián kuài lè!/ | Chúc mừng năm mới! |
万事如意! | /wàn shì rúyì!/ | Vạn sự như ý! |
十全十美 | / shí quán shí měi/ | Thập toàn thập mỹ! |
吉 祥 如 意 | /jíx xiáng rúyì/ | Cát tường như ý! |
万 事 大 吉 | /wàn shì dà jí/ | Vạn sự đại cát! |
东成西就! | /dōng chéng xī jiù!/ | Thành công mọi mặt! |
大展宏图! | /dà zhǎn hóng tú!/ | Sự nghiệp phát triển! |
步步升官 | /bù bù shēng guān/ | Chúc bạn sự nghiệp thăng tiến! |
春节快乐 | /chūn jié kuài lè/ | Chúc bạn tiết xuân vui vẻ! |
万寿无疆! | /wàn shòu wú jiāng!/ | Sống lâu trăm tuổi! |
家庭幸福! | /jiā tíng xìng fú!/ | Gia đình hạnh phúc! |
祝你好运, | /zhù nǐ hǎo yùn/ | Chúc bạn may mắn! |
年年吉祥 | /nián nián jí xiáng/ | Quanh năm cát tường! |
马到成功 | /mǎ dào chéng gōng/ | Mã đáo thành công! |
一本万利 | /yì běn wàn lì/ | Một vốn bốn lời! |
生意发财 | /shēng yì fā cái | Làm ăn phát tài! |
恭祝新春 | /gōng zhù xīn chūn/ | Cung chúc tân xuân! |
一团和气! | /yī tuán hé qì!/ | Một nhà hòa thuận! |
身强力壮! | /shēn qiáng lì zhuàng!/ | Thân thể tráng kiện! |
身体 健康 | /shēn tǐ jiàn kāng/ | Sức khỏe dồi dào! |
十全十美 | / shí quán shí měi/ | Thập toàn thập mỹ! |
升官发财 | /shēng guān fā cái/ | Thăng quan phát tài! |
合家平安! | /hé jiā píng’ ān!/ | Cả nhà bình an! |
一帆顺风! | /yīfānshùnfēng!/ | Thuận buồm xuôi gió! |
生意兴隆! | /shēngyìxīnglóng!/ | Buôn may bán đắt! |
东成西就! | /dōngchéngxījiù!/ | Thành công mọi mặt! |
过年 好 | /guò nián hǎo/ | Có một năm mới hạnh phúc! |
恭喜发财! | /gōngxǐfācái!/ | Chúc phát tài! |
工作顺利! | /gōng zuò shùn lì!/ | Chúc anh thuận lợi trong công việc! |
生意兴隆! | /shēng yì xīng lóng!/ | Mua may bán đắt! |
心想事成 | /xīn xiăng shì chéng/ | Muốn sao được vậy |
从心所欲 | /cóngxīnsuǒyù/ | Muốn gì được nấy! |
金玉满堂 | /jīn yù mǎn táng/ | Chúc bạn có nhiều của cải trong nhà! |
生意兴隆! | /shēng yì xīng lóng!/ | Làm ăn phát tài! |
万事大吉 | /wàn shì dà jí / | Vạn sự đại cát! |
从心所欲 | /cóng xīn suǒ yù/ | Muốn gì được nấy! |
大展宏图! | /dàzhǎnhóngtú!/ | Sự nghiệp phát triển! |
祝你好运 | /zhù nǐ hăo yùn/ | Chúc anh may mắn! |
祝贺你 | /zhù hè nǐ/ | Chúc mừng anh/chị! |
Hi vọng những câu chúc trên giúp được bạn.